Trong thời đại mà phong cách retro đang được giới trẻ ưa chuộng và yêu thích thì những mẫu cổ điển cũng nhận được rất nhiều sự quan tâm. Tuy nhiên, việc tìm được một chiếc xe cổ có giá hợp lý mà máy móc vẫn êm ái không phải là điều dễ dàng. Hôm nay chúng tôi giới thiệu đến các bạn những mẫu xe classic dưới 40 triệu để thỏa mãn đam mê của bạn.
SYM Husky Classic 125
Kể từ khi ra mắt, SYM Husky Classic 125 đã gây xôn xao giới chơi xe cổ điển.
Thiết kế của Husky 125 mang đậm vẻ đẹp cổ điển, kết hợp với các chi tiết hiện đại mang lại vẻ ngoài rất phong cách. Ngoài ra, mức giá chỉ 31,9 triệu đồng khiến mẫu xe này trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.
Vì vậy, với những ai đam mê xe côn tay cổ điển thì Husky Classic 125 của SYM là một sự lựa chọn thông minh.
Xe được trang bị động cơ 4 thì xi-lanh đơn, dung tích 124,6cc, hộp số 5 cấp, làm mát bằng không khí. Khối động cơ này giúp Husky Classic 125 sản sinh công suất tối đa 10 mã lực tại 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9 Nm tại 7.000 vòng/phút.
Ưu điểm SYM Husky Classic 125
- Thiết kế tổng thể là tốt.
- Động cơ mạnh mẽ so với những chiếc xe khác trong tầm giá.
- Chiều cao yên 755 mm, người cao 1,55 mét có thể nhấc chân dễ dàng.
- Dung tích bình xăng lên tới 12,5 lít.
- So với mức giá dưới 40 triệu thì nước sơn của xe vẫn tốt.
Nhược điểm SYM Husky Classic 125
- Không có đồng hồ kỹ thuật số.
- Thanh chống phía sau hơi yếu khi chở nặng.
- Chiếc xe trông nhỏ hơn so với các xe máy khác cùng loại.
- Xe thường gặp khó khăn khi khởi động vào sáng sớm và khi trời lạnh.
- Nắp 2 bên có thể tháo rời dễ dàng.
- Khi tốc độ 60 km/h, vô lăng của xe sẽ rung, khi tốc độ đạt trên 65 km/h thì vô lăng sẽ ổn định trở lại.
- Yên xe rất ngắn nên sẽ gây khó chịu cho người ngồi phía sau.
Hiện tại, SYM Husky Classic 125 đã không còn sản xuất kể từ năm 2020 nên bạn chỉ có thể tìm mua mẫu xe này ở các đại lý hoặc cá nhân chuyên bán xe máy cũ.
Giá xe Husky 125 cũ dao động từ 20 đến 30 triệu đồng, tùy xe mới như thế nào.
Yamaha YB125SP
Trong phân khúc xe cổ dưới 40 triệu đồng, Yamaha YB125SP có lẽ là đáng mua nhất.
YB125SP tuy được sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc nhưng chất lượng khá tốt do là mẫu xe được xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản. Tại Nhật Bản, Yamaha YB125SP cũng chiếm một vị trí có doanh số cực kỳ xuất sắc.
Khi mới ra mắt, Yamaha YB125SP có giá xấp xỉ 32 triệu đồng nhưng do nhu cầu mua xe của khách hàng ngày càng tăng nên mẫu xe máy này đã sớm tăng giá lên hơn 40 triệu đồng. Vào giữa năm 2020, khi có tin mẫu xe này sẽ ngừng sản xuất, giá YB125SP đã lên tới hơn 55 triệu đồng tại các đại lý xe máy.
Tuy nhiên, hiện tại, bạn có thể mua một chiếc Yamaha YB125SP cũ với giá từ 27 đến 35 triệu đồng.
Ưu điểm của Yamaha YB125SP
- Thiết kế tổng thể của xe mang phong cách retro và không hề lỗi thời.
- Trọng lượng nhẹ, dễ điều khiển và lái xe.
- Đồng hồ hiển thị đầy đủ các thông số cần thiết như đèn báo nhiên liệu, đèn báo tốc độ động cơ, đèn báo số,…
- Nâng cấp xe của bạn lên Cafe Racer, Tracker, Scrambler… rất dễ dàng
- Động cơ bền bỉ được xếp vào loại “máy xay đá nồi đồng”.
- Chạy trơn tru và trơn tru.
- Xe phù hợp với mọi nhu cầu từ đi trong thành phố cho đến những chuyến đi xa.
- Mức tiêu hao nhiên liệu không quá cao: 2 lít/100 km.
Nhược điểm Yamaha YB125SP
- Yên xe nguyên bản mỏng và thô, cần phải bổ sung thêm cao su xốp và nắp yên mới.
- Lốp nguyên bản của xe có độ bám đường thấp và phải thay lốp không săm sau thời gian luân chuyển lốp.
- Nhiều người mê xe cho rằng kiểu dáng ban đầu của xe không có gì nổi bật. Nếu có thể, bạn nên tăng tính thẩm mỹ cho chiếc xe của mình bằng cách thay vô lăng, bọc ghế, thay lốp…
Yamaha YB125SP sử dụng khối động cơ SOHC dung tích 125cc cùng hộp số 5 cấp. Với khối động cơ này, xe đạt công suất tối đa 9,5 mã lực tại 7.500 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại là 9,9 Nm tại 8.000 vòng/phút.
YB125SP cũng là một chiếc mô tô phân khối nhỏ không được thiết kế để lái nhanh hay mạnh. Xe vẫn có thể đạt tốc độ tối đa 110 km/h nhưng sẽ mất một thời gian. Và khả năng vận hành ổn định, gọn nhẹ ở dải tốc độ 60-90 km/h sẽ giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Suzuki HJ125
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Naked Retro kết hợp giữa thiết kế cổ điển và hiện đại thì Suzuki HJ125 chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Mặc dù có những chi tiết đặc trưng của những chiếc xe cổ dưới 40 triệu euro như đèn pha tròn, bình xăng đặt phía trước, động cơ thẳng đứng và hình dáng cột sống nổi tiếng một thời của thập niên 90 nhưng HJ125 vẫn có những bộ phận tỏa ra sức mạnh.
Trái tim của Suzuki HJ 125 là khối động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, dung tích 125 cc. Xe có công suất tối đa 10,8 mã lực tại 9.000 vòng/phút. Ngoài ra, do tốc độ động cơ cao nên có thể cho cảm giác hơi gắt khi lái xe ở tốc độ thấp nhưng ngược lại, khả năng xử lý của xe ở tốc độ cao rất êm ái và mượt mà.
Ưu điểm của Suzuki HJ125
- Thiết kế mỏng là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại.
- Chiều cao yên xe ở mức trung bình. Yên xe rộng và êm ái, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Chiếc xe tăng tốc nhanh chóng.
- Về máy móc, Suzuki nổi tiếng với độ bền bỉ.
- Cảm giác lái êm ái ở tốc độ 60-80 km/h.
Nhược điểm của Suzuki HJ125
- Việc chuyển số đôi khi có thể hơi khó khăn.
- Bánh xe không bám đường tốt khi vào cua.
- Các hộp ở cả hai bên có thể dễ dàng tháo rời hoặc hư hỏng.
Giống như Yamaha YB125SP và SYM Husky Classic 125, Suzuki HJ125 cũng đã ngừng sản xuất. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể mua HJ125 cũ với giá từ 27 đến 32 triệu đồng nhưng số lượng xe cũ trên thị trường tương đối ít.
Suzuki GD110HU
Một trong những mẫu xe giá rẻ kinh điển trong danh sách này là Suzuki GD110HU. Vì là mẫu phân phối thực sự nên giá bán của GD110HU khá hợp lý, chỉ 28 triệu đồng. Kể cả mua xe cũ bạn vẫn có thể sở hữu một chiếc xe chất lượng cực tốt chỉ với 20 triệu.
Vì vậy, có thể nói Suzuki GD110 HU là mẫu xe cổ điển có giá rẻ nhất trong danh sách này.
Tất nhiên, với mức giá rẻ, GD110HU cũng có nhiều khuyết điểm so với các dòng máy khác. Đầu tiên là động cơ, xe sử dụng động cơ SOHC 4 thì dung tích 113cc, so với mẫu 125cc kể trên có thể nói là khá yếu. Đó là lý do Suzuki GD110HU chỉ sản sinh công suất 8,3 mã lực tại 8.000 vòng/phút.
Ưu điểm của Suzuki GD110HU
- Tiết kiệm gas
- Động cơ bền bỉ.
- Đi xe nhẹ nhàng và êm ái.
- Một chiếc phuộc tốt cho cảm giác êm ái trên những con đường gồ ghề.
- Khung xe chắc chắn.
- Xe có trọng lượng nhẹ, linh hoạt trên mặt đường và dễ dàng điều khiển.
Nhược điểm Suzuki GD110HU
- Xe sử dụng phanh tang trống trước sau không thể cung cấp lực phanh chính xác.
- Đồng hồ hiển thị thông tin đầy đủ nhưng lại không có đèn báo nhiên liệu hay vòng tua máy.
- Xe thường bị chết máy khi chạy ở tốc độ thấp.
Honda CG125 Fi – Xe cổ điển Honda giá dưới 40 triệu
Cái tên tiếp theo trong danh sách xe cổ dưới 40 triệu chính là CG125 Fi của Honda.
Nhìn chung, về mặt ngoại hình, Honda CG125 Fi vẫn gây kén người chơi bởi thiết kế tổng thể của xe trông tương đối hình hộp, không phù hợp với thị hiếu của hầu hết người đi xe máy. Tuy nhiên, rất đơn giản để điều chỉnh hình dạng theo ý thích của bạn.
Honda CG125 Fi sử dụng động cơ 4 thì xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, dung tích 125cc. Khối động cơ này sản sinh công suất 9,8 mã lực tại 8.500 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại đạt 9,5 Nm tại 6.500 vòng/phút.
Ưu điểm của Honda CG125 Fi
- Với công nghệ Fi nên khá tiết kiệm nhiên liệu.
- Vận hành êm ái, đầm chắc chắn, hút gió êm ái.
- Động cơ đủ mạnh để đi lại hàng ngày và thỉnh thoảng đi những chuyến đi xa.
- Những chiếc xe mang phong cách Café Racer là lý tưởng.
- Yên xe êm ái mang lại cảm giác ngồi thoải mái.
Nhược điểm của Honda CG125 Fi
- Xe vẫn sử dụng phanh tang trống ở bánh trước và bánh sau.
- Yên xe mềm nên dễ bị sa lầy sau một chặng đường dài.
- Dây nguyên bản bị lỗi.
- Cầu sau khá yếu.
- Hệ thống phanh không tốt và cần được thay thế sau khoảng 5.000 đến 10.000 km.
- Đồng hồ hiển thị đầy đủ thông tin tuy nhiên lại không có đèn báo số hay báo xăng.
Honda CG125 Fi vẫn đang được sản xuất và nhập khẩu về Việt Nam thông qua đại lý tư nhân, có giá 40 triệu đồng, chưa bao gồm phí vận chuyển. Giá xe Honda CG125 cũ dao động từ 28 – 35 triệu đồng tùy mẫu xe.
Ngoài ra, trên thị trường còn có mẫu Lifan CG125 có ngoại hình giống Honda CG125. Lifan CG125 có giá từ 25 đến 28 triệu đồng khi còn mới, đây là mức giá vừa phải dành cho những người không có nhiều tài chính. Tuy nhiên, do danh tiếng của thương hiệu Lifan nên nhiều người vẫn e ngại mẫu xe này.
Trên đây là 5 mẫu xe classic giá dưới 40 triệu để bạn tham khảo. Bạn thích chiếc xe nào được liệt kê trong bài viết này? Hi vọng những thông tin nỳ hữu ích với bạn.